追い散らす
おいちらす
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Để điều khiển ra khỏi; để rải rắc; đánh tan tác

Từ đồng nghĩa của 追い散らす
verb
Bảng chia động từ của 追い散らす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 追い散らす/おいちらすす |
Quá khứ (た) | 追い散らした |
Phủ định (未然) | 追い散らさない |
Lịch sự (丁寧) | 追い散らします |
te (て) | 追い散らして |
Khả năng (可能) | 追い散らせる |
Thụ động (受身) | 追い散らされる |
Sai khiến (使役) | 追い散らさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 追い散らす |
Điều kiện (条件) | 追い散らせば |
Mệnh lệnh (命令) | 追い散らせ |
Ý chí (意向) | 追い散らそう |
Cấm chỉ(禁止) | 追い散らすな |
追い散らす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 追い散らす
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
散らす ちらす
làm bay tơi tả; làm rụng tơi bời
言い散らす いいちらす
truyền bá
食い散らす くいちらす
để ăn untidily; để ăn một mẩu mọi thứ
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
散らかす ちらかす
làm vương vãi; vứt lung tung
蹴散らす けちらす
phân tán cái gì bằng cách đá nó; đánh tan tác (kẻ thù)
纈散らす けちらす
Đá nó tan hoang ra