追っぱらう
おっぱらう
Xua đuổi

Từ đồng nghĩa của 追っぱらう
verb
追っぱらう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 追っぱらう
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
追っ払う おっぱらう
để điều khiển ra khỏi hoặc ở ngoài
ぱらぱら ぱらぱら
①(Rắctiêu/ớt..) phân phất/(mưa) lất phất. ❷(Lật) Bạc bạc/bạt bạt(?). ③Lác đát(vài người..)
原っぱ はらっぱ
cánh đồng rộng, thẳng cánh cò bay.
朝っぱら あさっぱら
Sáng sớm tinh mơ.
あっぱっぱ アッパッパ あっぱっぱ
đầm mùa hè lỏng lẻo
ぱっぱと ぱぱっと
nhanh chóng
喇叭 らっぱ
kèn hiệu, còi hiệu