Các từ liên quan tới 追分駅 (滋賀県)
滋賀県 しがけん
tỉnh Siga
滋養分 じようぶん
chất dinh dưỡng.
佐賀県 さがけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
追分 おいわけ
đào con đường
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
追分節 おいわけぶし
một loại bài hát dân ca có đặc trưng kéo dài giọng và buồn thảm do các kỹ nữ thời xưa hát
滋殖 じしょく
tái sản xuất những số lớn bên trong; nhân lên
滋養 じよう
dinh dưỡng.