追加型株式投資信託
ついかがたかぶしきとーししんたく
Ủy thác đầu tư loại bổ sung
Ủy thác đầu tư mở
Ủy thác đầu tư cổ phiếu bổ sung
追加型株式投資信託 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 追加型株式投資信託
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
株式投資信託 かぶしきとうししんたく
đầu tư kho tin cậy
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
累投型投資信託 るいとーがたとーししんたく
lộ trình/khóa học tái đầu tư cổ tức, lãi suất
アンブレラ型投資信託 アンブレラがたとーししんたく
quỹ bao trùm
スポット型投資信託 スポットがたとうししんたく
quỹ uỷ thác đầu tư
インデックス型(投資信託) インデックスがた(とうししんたく)
kiểu index
ユニット型投資信託 ユニットがたとうししんたく
đầu tư đơn vị - kiểu tin cậy