Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 追加特殊用途面
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
特殊用途 とくしゅようと
đồ chuyên dụng
特殊用途ノギス とくしゅようとノギス
thước cặp đặc biệt
特殊用途マイクロメータ とくしゅようとマイクロメータ
panme theo mục đích
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
特殊用途ポリ袋 とくしゅようとポリふくろ
túi ni lông đặc thù
その他特殊用途 そのほかとくしゅようと
Các ứng dụng đặc biệt khác
特殊用グリース とくしゅようグリース
dầu mỡ đặc biệt