Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
追憶する
ついおくする
tưởng nhớ.
追憶 ついおく
sự nhớ lại
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
記憶する きおくする
ghi nhớ
追尾する ついびする
theo đuôi.
追跡する ついせきする
đuổi bắt
追撃する ついげきする
đánh đuổi.
追従する ついじゅうする
bợ đỡ
追放する ついほう ついほうする
thải trừ.
「TRUY ỨC」
Đăng nhập để xem giải thích