追従する
ついじゅうする「TRUY TÙNG」
Bợ đỡ
Đuổi theo
Nịnh
Theo dấu
Xu phụ.

追従する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 追従する
追従 ついじゅう ついしょう
Lời nịnh hót; thói a dua
追従性 ついじゅーせー
tính chất phù hợp, tính chất thích hợp
追従者 ついじゅうしゃ ついしょうしゃ
kẻ bám theo
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
追従外交 ついしょうがいこう
ngoại giao nịnh thần, ngoại giao nô dịch
追従制御 ついじゅーせーぎょ
điền khiển tùy động
阿諛追従 あゆついしょう
sự tâng bốc, sự xu nịnh, sự bợ đỡ, lời tâng bốc, lời nịnh hót, lời bợ đỡ
追従笑い ついしょうわらい
nụ cười nịnh bợ; cười để khiến người đối diện có tâm trạng vui vẻ