Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
浜 はま ハマ
bãi biển
浜鯛 はまだい ハマダイ
cá hồng, cá hồng vành khuyên
砂浜 すなはま
bãi cát.
浜風 はまかぜ
gió thổi vào bờ (từ biển...); gió từ bờ thổi ra (biển, hồ...)
浜菅 はますげ ハマスゲ
củ gấu, cỏ gấu
浜菜 はまな ハマナ
rau cải biển