追福
ついふく「TRUY PHÚC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lễ truy điệu

Bảng chia động từ của 追福
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 追福する/ついふくする |
Quá khứ (た) | 追福した |
Phủ định (未然) | 追福しない |
Lịch sự (丁寧) | 追福します |
te (て) | 追福して |
Khả năng (可能) | 追福できる |
Thụ động (受身) | 追福される |
Sai khiến (使役) | 追福させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 追福すられる |
Điều kiện (条件) | 追福すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 追福しろ |
Ý chí (意向) | 追福しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 追福するな |
追福 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 追福
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
幸福追求権 こうふくついきゅうけん
quyền mưu cầu hạnh phúc
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
福 ふく
hạnh phúc
福福しい ふくぶくしい
(đoàn và) hạnh phúc - cái nhìn
福木 ふくぎ フクギ
Garcinia subelliptica (một loài thực vật có hoa trong họ Bứa)
晩福 ばんふく
vạn phúc.
福司 ふくし
phó từ , trạng từ