追試
ついし「TRUY THÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kỳ thi bổ sung
追試験
を
受
ける
Dự kỳ thi bổ sung
追試験
に
間
に
合
うようにする
Để kịp được với thí nghiệm bổ sung. .

Bảng chia động từ của 追試
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 追試する/ついしする |
Quá khứ (た) | 追試した |
Phủ định (未然) | 追試しない |
Lịch sự (丁寧) | 追試します |
te (て) | 追試して |
Khả năng (可能) | 追試できる |
Thụ động (受身) | 追試される |
Sai khiến (使役) | 追試させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 追試すられる |
Điều kiện (条件) | 追試すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 追試しろ |
Ý chí (意向) | 追試しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 追試するな |
追試 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 追試
追試験 ついしけん
thí nghiệm bổ sung
追試確定 ついしかくてい
Thi lại
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
追い追いに おいおいに
dần dần, từ từ
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.