追走
ついそう「TRUY TẨU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đuổi theo

Bảng chia động từ của 追走
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 追走する/ついそうする |
Quá khứ (た) | 追走した |
Phủ định (未然) | 追走しない |
Lịch sự (丁寧) | 追走します |
te (て) | 追走して |
Khả năng (可能) | 追走できる |
Thụ động (受身) | 追走される |
Sai khiến (使役) | 追走させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 追走すられる |
Điều kiện (条件) | 追走すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 追走しろ |
Ý chí (意向) | 追走しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 追走するな |
追走 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 追走
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
走 そう
chạy, đua
追い追いに おいおいに
dần dần, từ từ
洲走 すばしり スバシリ
young striped mullet
道走 みちばしり ミチバシリ
gà lôi đuôi dài (loại chim cu ở Mêhicô và miền Nam Hoa Kỳ)
継走 けいそう
đặt lại đua