掻き退ける
かきのける かきしりぞける
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Xô đẩy qua

Bảng chia động từ của 掻き退ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 掻き退ける/かきのけるる |
Quá khứ (た) | 掻き退けた |
Phủ định (未然) | 掻き退けない |
Lịch sự (丁寧) | 掻き退けます |
te (て) | 掻き退けて |
Khả năng (可能) | 掻き退けられる |
Thụ động (受身) | 掻き退けられる |
Sai khiến (使役) | 掻き退けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 掻き退けられる |
Điều kiện (条件) | 掻き退ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 掻き退けいろ |
Ý chí (意向) | 掻き退けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 掻き退けるな |
掻き退ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 掻き退ける
掻き分ける かきわける
đẩy sang hai bên
突き退ける つきのける
đẩy sang một bên
退ける しりぞける のける どける
đuổi khỏi; đẩy ra
掻き切る かききる
khứa đứt, cắt ngọt (cắt cổ...)
掻き毟る かきむしる
Làm xây xát
掻き曇る かきくもる
(trời) đột ngột trở nên u ám, đột ngột tối sầm; nhạt nhòa trong nước mắt
遠退ける とおのける
giữ khoảng cách; tránh xa (bạn xấu...); tránh (ăn đồ ngọt...)
掻き暮れる かきくれる
1. đột nhiên tối sầm lại (trời) 2. buồn rầu, buồn bã