Kết quả tra cứu 掻き退ける
Các từ liên quan tới 掻き退ける
掻き退ける
かきのける かきしりぞける
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
◆ Xô đẩy qua

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 掻き退ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 掻き退ける/かきのけるる |
Quá khứ (た) | 掻き退けた |
Phủ định (未然) | 掻き退けない |
Lịch sự (丁寧) | 掻き退けます |
te (て) | 掻き退けて |
Khả năng (可能) | 掻き退けられる |
Thụ động (受身) | 掻き退けられる |
Sai khiến (使役) | 掻き退けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 掻き退けられる |
Điều kiện (条件) | 掻き退ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 掻き退けいろ |
Ý chí (意向) | 掻き退けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 掻き退けるな |