退所
たい しょ「THỐI SỞ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, tự động từ
Chuyển đi chỗ khác

Bảng chia động từ của 退所
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 退所する/たいする |
Quá khứ (た) | 退所した |
Phủ định (未然) | 退所しない |
Lịch sự (丁寧) | 退所します |
te (て) | 退所して |
Khả năng (可能) | 退所できる |
Thụ động (受身) | 退所される |
Sai khiến (使役) | 退所させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 退所すられる |
Điều kiện (条件) | 退所すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 退所しろ |
Ý chí (意向) | 退所しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 退所するな |
退所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 退所
出所進退 しゅっしょしんたい
sự tiến tới và rút lui
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
退職所得控除 たいしょくしょとくこーじょ
khấu trừ thu nhập hưu trí
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).