出所進退
しゅっしょしんたい「XUẤT SỞ TIẾN THỐI」
☆ Cụm từ
Sự tiến tới và rút lui

出所進退 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出所進退
出処進退 しゅっしょしんたい
quá trình hành động của một người
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
進退 しんたい
sự tiến thoái; tiến thoái.
退所 たい しょ
Chuyển đi chỗ khác
退出 たいしゅつ
ra khỏi, rời khỏi
進出 しんしゅつ
sự chuyển động lên phía trước; sự tiến lên; chuyển động lên phía trước; tiến lên.
進物所 しんもつどころ
cửa hàng quà tặng
出所 しゅっしょ でどころ でどこ
lai lịch