Kết quả tra cứu 退職給付会計
Các từ liên quan tới 退職給付会計
退職給付会計
たいしょくきゅーふかいけー
◆ Kế toán lương hưu
◆ Kế toán hưu trí
◆ Kế toán liên quan đến nghỉ hưu được thanh toán để trả lại các khoản dự phòng lao động trước đây của nhân viên.
◆ Chuẩn mực kế toán về trợ cấp hưu trí và lương hưu của doanh nghiệp
Đăng nhập để xem giải thích