Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
退職給付引当金
たいしょくきゅーふひきあてきん
dự trữ trợ cấp hưu trí
退職給付 たいしょくきゅうふ
khoản tiền được nhận khi nghỉ việc
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
退職給付債務 たいしょくきゅーふさいむ
nghĩa vụ dự kiến lợi ích (pbo)
退職給付会計 たいしょくきゅーふかいけー
kế toán lương hưu
退職金 たいしょくきん
tiền hưu trí.
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
退職手当 たいしょくてあて
Trợ cấp thôi việc.
給付金 きゅうふきん
tiền phụ cấp.
Đăng nhập để xem giải thích