退路を断つ
たいろをたつ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -tsu
Chặn đường rút lui

Bảng chia động từ của 退路を断つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 退路を断つ/たいろをたつつ |
Quá khứ (た) | 退路を断った |
Phủ định (未然) | 退路を断たない |
Lịch sự (丁寧) | 退路を断ちます |
te (て) | 退路を断って |
Khả năng (可能) | 退路を断てる |
Thụ động (受身) | 退路を断たれる |
Sai khiến (使役) | 退路を断たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 退路を断つ |
Điều kiện (条件) | 退路を断てば |
Mệnh lệnh (命令) | 退路を断て |
Ý chí (意向) | 退路を断とう |
Cấm chỉ(禁止) | 退路を断つな |