Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
断路器
dao cách ly
高圧断路器 こうあつだんろうき
Máy cắt điện áp cao( ký hiệu VCB - theo tự động hóa )
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
回路遮断機 かいろしゃだんき
cái ngắt
退路を断つ たいろをたつ
chặn đường rút lui