送り出し機関
おくりだしきかん
Công ty phái cử, môi giới
送り出し機関 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 送り出し機関
送出機関 そうしゅつきかん
Cơ quan phái cử
輸送機関 ゆそうきかん
cơ quan vận tải.
送り出し おくりだし
đẩy (kẻ thù) ra khỏi vòng từ phía sau
出先機関 でさききかん
Văn phòng chi nhánh.
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
送り吊り出し おくりつりだし
kỹ thuật đi ra phía sau đối thủ, nâng cơ thể đối phương và đi ra khỏi sàn đấu
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.