送り犬
おくりいぬ「TỐNG KHUYỂN」
☆ Danh từ
Một loại yêu quái của Nhật Bản

送り犬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 送り犬
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
犬ぞり いぬぞり
con chó kéo xe trượt tuyết
送り おくり
gửi