送り票
おくりぴょう「TỐNG PHIẾU」
Phiếu gửi.

送り票 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 送り票
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
票 ひょう
phiếu
送り おくり
gửi