Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 送仏偈
七仏通戒偈 しちぶつつうかいげ
bảy vị phật
偈 げ
một từ ca ngợi giáo lý và đức phật / bồ tát dưới dạng thơ
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
開経偈 かいきょうげ
làm lễ tưởng niệm và làm lễ đọc kinh
雪山偈 せっせんげ
những câu thơ trên dãy himalaya (của kinh Niết Bàn)