開経偈
かいきょうげ「KHAI KINH」
☆ Danh từ
Làm lễ tưởng niệm và làm lễ đọc kinh

開経偈 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 開経偈
偈 げ
một từ ca ngợi giáo lý và đức phật / bồ tát dưới dạng thơ
開経 かいきょう
opening a sutra, beginning to read a sutra
哆開 哆開
sự nẻ ra
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
雪山偈 せっせんげ
những câu thơ trên dãy himalaya (của kinh Niết Bàn)
経済開発 けーざいかいはつ
phát triển kinh tế