送出
そうしゅつ「TỐNG XUẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự gửi, sự phát, sự phát sóng, sự phát tín hiệu

Bảng chia động từ của 送出
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 送出する/そうしゅつする |
Quá khứ (た) | 送出した |
Phủ định (未然) | 送出しない |
Lịch sự (丁寧) | 送出します |
te (て) | 送出して |
Khả năng (可能) | 送出できる |
Thụ động (受身) | 送出される |
Sai khiến (使役) | 送出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 送出すられる |
Điều kiện (条件) | 送出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 送出しろ |
Ý chí (意向) | 送出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 送出するな |
送出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 送出
送出機関 そうしゅつきかん
Cơ quan phái cử
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.