Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 送春曲
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
葬送曲 そうそうきょく
tang lễ diễu hành
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
葬送行進曲 そうそうこうしんきょく
hành trình lễ tang (diễu hành)