逃げ にげ
Sự bỏ trốn; sự bỏ chạy.
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
ドラフト(逃げ) ドラフト(にげ)
mép ngoài (chỉ vị trí )
ピン逃げ ピンにげ
ping pong dash, ding dong dash
逃げ場 にげば
Nơi ẩn náu; nơi lánh nạn.
乗逃げ のりにげ
đi xe mà không trả tiền
逃げ溝 にげみぞ
rãnh giải phóng mặt bằng, cắt dưới