亡命生活 ぼうめいせいかつ
cuộc sống trong sự đày ải
逃亡 とうぼう
sự chạy trốn; sự bỏ chạy
逃亡犯 とうぼうはん
tội phạm bỏ trốn
逃亡中 とうぼうちゅう
vẫn đang bỏ trốn
逃亡者 とうぼうしゃ
Người chạy trốn; kẻ trốn tránh.
逃亡する とうぼう とうぼうする
bỏ trốn.
敵前逃亡 てきぜんとうぼう
việc bỏ chạy dưới làn súng đạn của kẻ thù