Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
逃走 とうそう
sự đào tẩu; sự bỏ trốn.
逃走する とうそう とうそうする
bỏ chạy.
逃げ走る にげはしる
chạy trốn, trốn chạy
逃亡犯罪人 とうぼうはんざいにん
trốn tránh khỏi công lý, tội phạm chạy trốn
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
罪 つみ
tội ác; tội lỗi
罪のない つみのない
vô tội; người vô tội
罪のある つみのある
đắc tội.