逆
ぎゃく さか「NGHỊCH」
☆ Danh từ làm tiền tố, danh từ
Ngược
逆電流
Dòng điện ngược chiều
逆
もまた
真
なり。
Các ngược lại cũng đúng.
時計回
り[
逆時計回
り]に
回転
する
Quay theo chiều kim đồng hồ [ngược chiều kim đồng hồ] .

Từ đồng nghĩa của 逆
adjective
Từ trái nghĩa của 逆
逆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 逆
逆オークション ぎゃくオークション
đấu giá ngược
逆コンパイル ぎゃくコンパイル
trình biên dịch ngược
逆タップ ぎゃくタップ
Mũi khoan taro
逆イールド ぎゃくイールド
đường cong lợi suất nghịch đảo (inverted yield curve)
逆凪 さかなぎ
khoảng trống, dòng lưới ngược, phản xung
逆アセンブル ぎゃくアセンブル
phân giải
逆換 ぎゃっかん ぎゃくかん
sự lộn ngược, sự đảo ngược
逆コンパイラ ぎゃくコンパイラ
trình biên dịch ngược