逆オークション
ぎゃくオークション
☆ Danh từ
Đấu giá ngược

逆オークション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 逆オークション
オークション オークション
buổi đấu giá; hình thức bán đấu giá; đấu giá; bán đấu giá
オープニング・オークション オープニング・オークション
cơ chế đặt thời gian chấp nhận lệnh đồng thời trên sàn giao dịch gate
インターネットオークション インターネット・オークション
đấu giá qua mạng
オンラインオークション オンライン・オークション
online auction
オークションサイト オークション・サイト
trang web đấu giá
周波数オークション しゅーはすーオークション
đấu giá tần suất
逆 ぎゃく さか
ngược
逆コンパイル ぎゃくコンパイル
trình biên dịch ngược