Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
逆さ箸
さかさばし
một từ có nghĩa là lật ngược chiếc đũa để phần thức ăn mà bạn đưa lên miệng không chạm vào thức ăn
箸 はし
đũa.
逆さ さかさ
ngược; sự ngược lại; sự đảo lộn
逆さま さかさま
ngược lại, tương phản
逆さ鯰 さかさなまず サカサナマズ
cá tra lộn ngược (Synodontis nigriventris)
逆さ睫 さかまつげ さかさまつげ
sự mọc lông phía trong, chứng lông quặm
匕箸 ひちょ
Thìa và đũa.
箸台 はしだい
đế dựng đũa
竹箸 たけばし
đũa tre
「NGHỊCH TRỨ」
Đăng nhập để xem giải thích