Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 逆マルチプレクサ
multiplexer, multiplexor, mux
データマルチプレクサ データ・マルチプレクサ
bộ ghép kênh dữ liệu
インテリジェントマルチプレクサ インテリジェント・マルチプレクサ
bộ đa công thông minh
マルチプレクサチャネル マルチプレクサ・チャネル
kênh của bộ dồn kênh
時分割型マルチプレクサ じぶんかつがたマルチプレクサ
bộ dồn kênh phân thời
周波数分割マルチプレクサ しゅうはすうぶんわりマルチプレクサ
dồn kênh chia tần số
逆 ぎゃく さか
ngược
逆オークション ぎゃくオークション
đấu giá ngược