上下逆さま
じょうげさかさま
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Đảo ngược, đảo lộn
上下逆さま được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上下逆さま
ズボンした ズボン下
quần đùi
逆上 ぎゃくじょう
cơn giận; sự điên cuồng
逆さま さかさま
ngược lại, tương phản
上下 うえした しょうか じょうか じょうげ じょう げ
lên xuống; trở đi trở lại; sư dao động.
逆上せ のぼせ
bốc hỏa, máu dồn lên đầu
逆上る ぎゃくのぼる
để đi lùi lại; để đi ngược dòng; để làm có sức hồi tố
逆さ さかさ
ngược; sự ngược lại; sự đảo lộn
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới