Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 逆双曲線関数
双曲線関数 そーきょくせんかんすー
hàm hyperbol
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
双曲線 そうきょくせん
hyperbolic uốn cong; hình hy-pe-bol
逆関数 ぎゃくかんすう
hàm nghịch
双曲線の そーきょくせんの
hyperbolic
逆ウォッチ曲線 ぎゃくウォッチきょくせん
đường cong ngược chiều kim đồng hồ
アーク双曲線サイン アークそーきょくせんサイン
hàm hyperbolic ngược
ハイパボリック(双曲線)サイン ハイパボリック(そーきょくせん)サイン
hàm sin hyperbolic (sinh)