Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
順方向LANチャネル じゅんほうこうランチャネル
kênh lan chuyển tiếp
逆方向 ぎゃくほうこう
hướng ngược lại
LAN ラン
LAN (mạng cục bộ; mạng địa phương)
逆方向性伝導 ぎゃくほーこーせーでんどー
dẫn ngược hướng
逆方向読取り ぎゃくほうこうよみとり
đọc ngược
逆方向通信路 ぎゃくほうこうつうしんろ
đường giao tiếp ngược
方向 ほうこう
hướng
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông