逆方向LANチャネル ぎゃくほうこうランチャネル
kênh lan (mạng cục bộ) ngược
順方向電圧 じゅんほうこうでんあつ
điện áp chuyển tiếp (của chất bán dẫn,..)
LAN ラン
LAN (mạng cục bộ; mạng địa phương)
順方向読取り じゅんほうこうよみとり
sự đọc diễn tiến
順方向通信路 じゅんほうこうつうしんろ
kênh chuyển tiếp
順向性 じゅんこうせい
tính chủ động