逆方向読取り
ぎゃくほうこうよみとり
☆ Danh từ
Đọc ngược

逆方向読取り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 逆方向読取り
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
順方向読取り じゅんほうこうよみとり
sự đọc diễn tiến
逆方向 ぎゃくほうこう
hướng ngược lại
逆方向LANチャネル ぎゃくほうこうランチャネル
kênh lan (mạng cục bộ) ngược
読取り よみとり
đọc
取り方 とりかた
cách bắt, cách lấy
逆方向性伝導 ぎゃくほーこーせーでんどー
dẫn ngược hướng
逆方向通信路 ぎゃくほうこうつうしんろ
đường giao tiếp ngược