Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 逆望遠
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
遠望 えんぼう
cảnh từ xa (view từ xa)
望遠 ぼうえん
thấy (xem) ở (tại) một khoảng cách
遠望鏡 えんぼうきょう
Kính viễn vọng
望遠レンズ ぼうえんレンズ
len kính viễn vọng
望遠鏡 ぼうえんきょう
kính viễn vọng
望遠魚 ぼうえんぎょ ボウエンギョ
telescopefish (Giganturidae spp., esp. species Gigantura chuni)
遠恋中 遠恋中
Yêu xa