逆流
ぎゃくりゅう「NGHỊCH LƯU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Dòng nước ngược.

Từ trái nghĩa của 逆流
Bảng chia động từ của 逆流
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 逆流する/ぎゃくりゅうする |
Quá khứ (た) | 逆流した |
Phủ định (未然) | 逆流しない |
Lịch sự (丁寧) | 逆流します |
te (て) | 逆流して |
Khả năng (可能) | 逆流できる |
Thụ động (受身) | 逆流される |
Sai khiến (使役) | 逆流させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 逆流すられる |
Điều kiện (条件) | 逆流すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 逆流しろ |
Ý chí (意向) | 逆流しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 逆流するな |
逆流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 逆流
逆流する ぎゃくりゅうする
chảy ngược.
胃食道逆流 いしょくどうぎゃくりゅう
bệnh trào ngược dạ dày thực quản
胆汁逆流症 たんじゅーぎゃくりゅーしょー
trào ngược mật
膀胱尿管逆流 ぼうこうにょうかんぎゃくりゅう
hồi lưu bàng quang niệu quả
逆流性食道炎 ぎゃくりゅうせいしょくどうえん
viêm, trào ngược dạ dày
胃食道逆流症 いしょくどうぎゃくりゅうしょう
bệnh trào ngược dạ dày
十二指腸胃逆流 じゅうにしちょういぎゃくりゅう
trào ngược tá tràng dạ dày
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.