逆流する
ぎゃくりゅうする「NGHỊCH LƯU」
Chảy ngược.

逆流する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 逆流する
逆流 ぎゃくりゅう
dòng nước ngược.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
逆代する ぎゃくだいする
dập.
逆転する ぎゃくてん
xoay ngược; chuyển vần; xoay vần
流浪する るろうする
bôn ba.
胃食道逆流 いしょくどうぎゃくりゅう
bệnh trào ngược dạ dày thực quản
胆汁逆流症 たんじゅーぎゃくりゅーしょー
trào ngược mật