Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ピンチ ピンチ
cái kẹp; cái cặp
磁場 じば じじょう
từ trường.
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
ピンチランナー ピンチ・ランナー
người chạy (bóng chày).
ハンガーピンチ ハンガー・ピンチ
clothespin-type hanger
電磁場 でんじば
điện trường
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場