逆転写
ぎゃくてんしゃ「NGHỊCH CHUYỂN TẢ」
☆ Danh từ
Sao chép ngược ( quá trình chuyển đổi RNA thành DNA )
HIVは
逆転写
を
利用
して、
ウイルス
の
遺伝子
を
宿主細胞
に
組
み
込
むことができます。
HIV sử dụng quá trình sao chép ngược để tích hợp gen virus vào tế bào chủ.

逆転写 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 逆転写
逆転写酵素 ぎゃくてんしゃこうそ
enzyme phiên mã ngược
逆転写ポリメラーゼ連鎖反応 ぎゃくてんしゃポリメラーゼれんさはんのう
phản ứng chuỗi polymerase phiên mã ngược
転写 てんしゃ
sao chép lại
逆転 ぎゃくてん
sự xoay ngược; sự vận hành ngược; sự quay ngược; xoay ngược; vận hành ngược; quay ngược
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
逆写像 ぎゃくしゃぞう
ánh xạ ngược
転写コリプレッサー てんしゃコリプレッサー
ức chế phiên mã gen đồng