Các từ liên quan tới 逆転裁判シリーズの世界における年表
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
裁判にかける さいばんにかける
phạm án.
裁判 さいばん
sự xét xử; sự kết án
裁判する さいばん さいばんする
thẩm án.
仲裁裁判 ちゅうさいさいばん
sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử, sự quyết định giá hối đoái
世界 せかい
thế giới; xã hội; vũ trụ.
裁判員 さいばんいん
thẩm phán công dân, thẩm phán