Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 逆F型アンテナ
F型クランプ Fかたクランプ
kìm bấm chữ F
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
F型ボツリヌス菌 エフがたボツリヌスきん
vi khuẩn clostridium botulinum sinh độc tố f
Lクランプ/F型クランプ Lクランプ/Fかたクランプ
Kẹp l/kẹp hình f.
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
BSアンテナ BS アンテナ BS アンテナ
ăng ten BS
シグマf シグマf
ký hiệu của phép tính tổng
F値 Fち
giá trị f