逍遥学派
しょうようがくは「DIÊU HỌC PHÁI」
☆ Danh từ
Trường phái triết học a-ris-tot; tiêu dao phái

逍遥学派 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 逍遥学派
逍遥 しょうよう
đi dạo chơi; đi thơ thẩn; đi bộ
遥遥 はるかはるか
khoảng cách lớn; suốt dọc đường; từ xa
学派 がくは
học phái; giáo phái
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
đi dạo; đi bộ
ケンブリッジ学派 ケンブリッジがくは
trường Cambridge
オックスフォード学派 オックスフォードがくは
phái triết học phân tích của trường Oxford