逍遥
しょうよう「DIÊU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đi dạo chơi; đi thơ thẩn; đi bộ

Bảng chia động từ của 逍遥
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 逍遥する/しょうようする |
Quá khứ (た) | 逍遥した |
Phủ định (未然) | 逍遥しない |
Lịch sự (丁寧) | 逍遥します |
te (て) | 逍遥して |
Khả năng (可能) | 逍遥できる |
Thụ động (受身) | 逍遥される |
Sai khiến (使役) | 逍遥させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 逍遥すられる |
Điều kiện (条件) | 逍遥すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 逍遥しろ |
Ý chí (意向) | 逍遥しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 逍遥するな |