透かし絵
すかしえ「THẤU HỘI」
☆ Danh từ
Sự trong suốt (nghệ thuật)

透かし絵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 透かし絵
透かし すかし
mực nước (trong một tem, banknote, etc.)
透かしパーツ すかしパーツ
bộ phận lỗ
肩透かし かたすかし
né tránh (võ thuật); miếng đỡ đòn
絵かき えかき
họa sĩ
しかけ絵本 しかけえほん
sách hình nổi
透かし彫り すかしぼり すかしほり
công trình chạm trổ những hình trang trí chữ triện, đồ gỗ khoét bằng cưa lượn
電子透かし でんしすかし
thủy vân số
透かし細工 すかしざいく
openwork