肩透かし
かたすかし「KIÊN THẤU」
☆ Danh từ
Né tránh (võ thuật); miếng đỡ đòn

肩透かし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肩透かし
肩透かしを食う かたすかしをくう
hụt hẫng, tụt hết cảm xúc
肩透かしを食わせる かたすかしをくわせる
chạy lắt léo, di chuyển lắt léo (để tránh...); né tránh; lách (để lừa đối phương, dắt bóng...)
透かし すかし
mực nước (trong một tem, banknote, etc.)
透かし絵 すかしえ
sự trong suốt (nghệ thuật)
透かしパーツ すかしパーツ
bộ phận lỗ
肩 かた
vai; bờ vai
肩越し かたごし
qua bờ vai, trên vai
透かし細工 すかしざいく
openwork