Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブラウス ブラウス
áo sơ mi nữ
áo sơ mi nữ (kiểu bánh bèo, nữ tính)
すけるブラウス
sheer blouse
オフィスウェア ブラウス オフィスウェア ブラウス
áo bu dông công sở
透ける すける
thấu đến; xuyên đến; rõ đến
透け透け すけすけ スケスケ
nhìn xuyên qua
シャツブラウス シャツ・ブラウス
shirt blouse, shirtwaist
透けて写る すけてうつる
để được thấu suốt