透け透け
すけすけ スケスケ「THẤU THẤU」
☆ Tính từ đuôi な
Nhìn xuyên qua

透け透け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 透け透け
明け透け あけすけ
trung thực; công khai; thành thật; nói thẳng
透ける すける
thấu đến; xuyên đến; rõ đến
透けるブラウス すけるブラウス
áo bờ-lu đích xác
透けて写る すけてうつる
để được thấu suốt
透脱 とうだつ ちょうとつ
đạt đến giác ngộ
透り とおり
sự thâm nhập (như (của) ánh sáng)
透す とおす
để cho đi qua; giám sát; để tiếp tục; giữ; để làm cách cho; để vẫn còn bên trong
透破 とっぱ
ninja